越南語反義詞大全
來源:文萃谷 7.66K
導語:反義詞就是兩個意思相反的詞,下面是YJBYS小編收集整理的越南語反義詞,歡迎參考!
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 舊
dài 長ngắn短
già老 trẻ 年輕
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng寬 hẹp 窄
tốt好 xấu hư壞
đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu醜
nóng熱 lạnh (rét )冷
sạch乾淨 dơ 髒
khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高興開心 buồn煩悶
bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張
no (飽)---- đói (餓)
cưối (末)sau(後)---- trước(前)
tròn (圓)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (結束)---- bấc đầu(開始)
bán chạy (暢銷)---- bán ế (滯銷)
trên (上)---- dưới (下)
trong (裏)---- ngoài (外)
đen (黑) ---- trắng(白)
gần (近)---- xa (遠)
nghèo (窮)---- giầu (富)